Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reposée


[reposée]
tính từ giống cái
xem reposé
danh từ giống cái
(săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.