Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
représentable


[représentable]
tính từ
có thể biểu diễn
Représentable par un graphique
có thể biểu diễn bằng đồ thị
có thể diễn (vở kịch...)
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) được thi lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.