Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resserré


[resserré]
tính từ
siết chặt
bó chật, bó chặt
Une veste resserrée à la taille
áo bó chặt vào người
bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp
Vallon resserré
thung lũng nhỏ hẹp
(nghĩa bóng) gò bó
Resserré par les règles de l'art
gò bó vì những qui tắc của nghệ thuật
(từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.