Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restaurer


[restaurer]
ngoại động từ
phục chế; trùng tu
Restaurer un tableau
phục chế một bức tranh
khôi phục, phục hưng
Restaurer les lettres
phục hưng văn học
Restaurer la paix
khôi phục hoà bình
Restaurer une dynastie
phục hưng một triều đại
phản nghĩa renverser, dégrader, destituer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.