Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retranchement


[retranchement]
danh từ giống đực
(quân sự) hào luỹ
(nghĩa bóng) phương tiện tự vệ; phòng tuyến
(hàng hải) sự cắt suất rượu (để phạt một thuỷ thủ)
sự bạt những chỗ nhô ra (ở đường cái)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự bớt, sự xén, sự cắt
Retranchement d'un chapitre
sự cắt một chương
forcer (attaquer) quelqu'un dans ses derniers retranchements
dồn ai đến tận cùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.