Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revendication


[revendication]
danh từ giống cái
sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách
(điều) yêu sách
Les revendication ouvrières
những yêu sách của công nhân
délire de revendicaton
(y học) hoang tưởng bắt đền bồi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.