|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revirement
 | [revirement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự quay ngoặt, sự thay đổi hoàn toàn | | |  | Revirement d'opinion | | | sự quay ngoặt của dư luận | | |  | sự quay hướng, sự đổi hướng | | |  | Le revirement d'un vaisseau | | | sự đổi hướng của con tàu |
|
|
|
|