Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhénan


[rhénan]
tính từ
(thuộc) sông Ranh; (thuộc) vùng sông Ranh
Les pays rhénans
những xứ ở vùng sông Ranh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.