Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhésus


[rhésus]
danh từ giống đực
(động vật học) khỉ rezut
facteur rhésus
(y học) yếu tố Rh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.