Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhétorique


[rhétorique]
danh từ giống cái
tu từ học
(thân mật) thuật hùng biện
Employer toute sa rhétorique à persuader quelqu'un
dùng hết thuật hùng biện để thuyết phục ai
(nghĩa xấu) sự khoa trương
(từ cũ, nghĩa cũ) lớp tu từ (tương đương lớp đệ nhất các trường trung học Pháp ngày nay)
figures de rhétorique
xem figure


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.