Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhétoriqueur


[rhétoriqueur]
danh từ giống đực
(sử học) nhà thơ hoa mỹ triều đường (thế kỷ) 15 ở Pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.