|  | [richesse] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | sự giàu có, sự giàu sang | 
|  |  | La richesse d'un Etat | 
|  | sự giàu có của một nước | 
|  |  | Vivre dans la richesse | 
|  | sống trong cảnh giàu sang | 
|  |  | người giàu, người giàu có | 
|  |  | tính màu mỡ | 
|  |  | La richesse du sol | 
|  | đất đai màu mỡ | 
|  |  | sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào | 
|  |  | La richesse d'une langue | 
|  | một ngôn ngữ phong phú | 
|  |  | La richesse du pays en pétrole | 
|  | sự giàu dầu mỏ của một nước | 
|  |  | sự sang trọng | 
|  |  | Ameublement d'une grande richesse | 
|  | đồ đạc bày biện rất sang trọng | 
|  |  | (số nhiều) vật quý giá | 
|  |  | Musée de richesses | 
|  | nhà bảo tàng đầy vật quý giá | 
|  |  | (số nhiều) của cải | 
|  |  | Amasser d'immenses richesses | 
|  | tích luỹ rất nhiều của cải |