|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ris
| [ris] | | danh từ giống đực | | | (số nhiều, thơ ca) Thần cười | | | (số nhiều, thơ ca) (les jeux et ris) các thú vui chơi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự cười, tiếng cười | | | (hàng hải) mép cuốn buồm | | | (số nhiều) món tuyến ức (bê, cừu) |
|
|
|
|