Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ris


[ris]
danh từ giống đực
(số nhiều, thơ ca) Thần cười
(số nhiều, thơ ca) (les jeux et ris) các thú vui chơi
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cười, tiếng cười
(hàng hải) mép cuốn buồm
(số nhiều) món tuyến ức (bê, cừu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.