|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
risée
| [risée] | | danh từ giống cái | | | sự cười nhạo | | | Être un objet de risée | | làm cái đích cho người ta cười nhạo | | | trò cười | | | Être la risée de tous | | làm trò cười cho thiên hạ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cười ồn ào | | | (hàng hải) cơn gió bất thần |
|
|
|
|