|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
risque
| [risque] | | danh từ giống đực | | | (điều) bất trắc, nguy cơ | | | Affaire pleine de risques | | việc đầy bất trắc | | | (điều) rủi ro | | | Risque assuré | | rủi ro được bảo hiểm | | | Les risques du métier | | những rủi ro của nghề nghiệp | | | sự liều, sự mạo hiểm | | | Prendre un risque | | liều, mạo hiểm | | | c'est un risque à courir | | | có thể đó là liều lĩnh nhưng cần phải làm thử | | | à ses risques et périls | | | xem péril | | | à tout risque | | | tuỳ rủi may | | | au risque de | | | có cơ nguy đến |
|
|
|
|