|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rivière
| [rivière] | | danh từ giống cái | | | sông | | | Se baigner dans une rivière | | tắm trên một dòng sông | | | Passer une rivière | | qua sông | | | Descendre une rivière | | xuôi dòng sông | | | Les berges d'une rivière | | bờ sông | | | Cours d'une rivière | | dòng chảy của sông | | | Port de rivière | | cảng sông | | | (nghĩa bóng) dòng lai láng | | | Des rivières de sang | | những dòng máu lai láng | | | l'eau va toujours à la rivière | | | nước chảy chỗ trũng | | | lá rụng về cội | | | les petits ruisseaux font les grandes rivières | | | tích tiểu thành đại; góp gió thành bão | | | rivière de diamants | | | vòng nạm kim cương |
|
|
|
|