|  | [rogner] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | xén, gọt | 
|  |  | Rogner un livre | 
|  | xén một cuốn sách | 
|  |  | Rogner les griffes à un chat | 
|  | gọt móng cho con mèo | 
|  |  | bớt | 
|  |  | Rogner les appointements de quelqu'un | 
|  | bớt lương ai | 
|  |  | rogner les ailes à quelqu'un | 
|  |  | triệt phương tiện hoạt động của ai | 
|  |  | rogner les ongles à quelqu'un | 
|  |  | giảm lợi lộc của ai, giảm thế lực của ai | 
|  |  | (thân mật) cáu giận, nổi giận | 
|  | nội động từ | 
|  |  | cáu giận, nổi cáu | 
|  | phản nghĩa allonger |