Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romanisant


[romanisant]
tính từ
(tôn giáo) theo nghi thức La Mã
église grecque romanisant
giáo hội Hy Lạp theo nghi thức La Mã
xem danh từ giống đực
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) nhà rôman học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.