Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romaniste


[romaniste]
danh từ
(tôn giáo) người theo nghi thức La Mã
(luật học, pháp lý) chuyên gia luật La Mã
(nghệ thuật) hoạ sĩ khuynh hướng La Mã (thời Phục Hưng)
(ngôn ngữ học) nhà rôman học
danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà tiểu thuyết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.