Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ronce


[ronce]
danh từ giống cái
(thực vật học) cây ngấy
vân tròn (ở gỗ)
ronce artificielie
dây thép gai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.