Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rotondité


[rotondité]
danh từ giống cái
hình tròn
La rotondité de la Terre
hình tròn của quả đất
sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn (trên thân hình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.