|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roué
| [roué] | | tính từ | | | nhừ, nhừ tử | | | Roué de fatigue | | mệt nhừ | | | Être roué de coups | | bị trận đòn nhừ tử | | | xảo quyệt | | | (sử học) bị cực hình bánh xe | | danh từ giống đực | | | kẻ xảo quyệt | | | (sử học) kẻ trác táng (đầu (thế kỷ) 18 ở Pháp) | | | (sử học) người bị cực hình bánh xe | | phản nghĩa Ingénu, droit. |
|
|
|
|