 | [roue] |
 | danh từ giống cái |
| |  | bánh |
| |  | Roue d'une bicyclette |
| | bánh xe đạp |
| |  | Roues avant / arrière |
| | bánh trước / sau |
| |  | Roue dentée |
| | bánh răng |
| |  | (sử học) cực hình bánh xe |
| |  | deux roues |
| |  | xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...) |
| |  | en roue libre |
| |  | (nghĩa bóng) không kiểm tra, không giám sát |
| |  | faire la roue |
| |  | xoè đuôi |
| |  | lộn nghiêng mình |
| |  | (nghĩa bóng) làm duyên |
| |  | la cinquième roue du carrosse |
| |  | người thừa, người vô dụng |
| |  | mettre des bâtons dans les roues |
| |  | thọc gậy bánh xe, gây trở ngại |
| |  | pousser à la roue |
| |  | giúp đỡ |
| |  | roue à palettes |
| |  | guồng nước |
| |  | roue hydraulique |
| |  | bánh xe nước, guồng nước |
| |  | roue libre |
| |  | ổ líp (xe đạp) |
| |  | sur les chapeaux de roues |
| |  | hết tốc độ |
 | đồng âm roux |