|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouille
| [rouille] | | danh từ giống cái | | | gỉ, han | | | Couteau mangé de rouille | | con dao bị gỉ | | | Couche de rouille | | lớp gỉ | | | bệnh gỉ (ở cây) | | | Rouille du blé | | bệnh gỉ lúa mì | | | (nghĩa bóng) sự han gỉ | | | La rouille scolastique | | sự han gỉ kinh viện | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu gỉ sắt | | | Couleur rouille | | màu gỉ sắt |
|
|
|
|