|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouiller
 | [rouiller] |  | ngoại động từ | | |  | làm gỉ | | |  | L'humidité rouille le fer | | | ẩm thấp làm gỉ sắt | | |  | gây bệnh gỉ | | |  | Rouiller le blé | | | gây bệnh gỉ ở lúa mì | | |  | (nghĩa bóng) làm han gỉ, làm cùn đi | | |  | L'oisiveté rouille l'esprit | | | sự nhàn rỗi làm han gỉ trí óc |  | nội động từ | | |  | gỉ đi | | |  | Le soc de la charrue commence à rouiller | | | lưỡi cày bắt đầu gỉ đi | | |  | (nghĩa bóng) han gỉ đi, cùn đi | | |  | (ngành mỏ) bạt vỉa than |
|
|
|
|