 | [rouler] |
 | ngoại động từ |
| |  | lăn |
| |  | Rouler un tonneau |
| | lăn một cái thùng |
| |  | Rouler de la pâte |
| | lăn bột, cán bột |
| |  | đảo (đi đảo lại) |
| |  | Rouler les yeux |
| | đảo mắt |
| |  | cuốn |
| |  | Rouler une cigarette |
| | cuốn điếu thuốc lá |
| |  | Rouler une tôle |
| | cuốn lá tôn |
| |  | (nông nghiệp) lăn mặt |
| |  | Rouler un champ |
| | lăn mặt ruộng |
| |  | phát âm rung lưỡi (chữ r) |
| |  | (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu |
| |  | (thân mật) đánh lừa |
| |  | Rouler un acheteur |
| | đánh lừa khách mua hàng |
| |  | rouler carrosse |
| |  | lên xe xuống ngựa |
| |  | rouler les mécaniques |
| |  | làm bộ quan trọng, ra vẻ ta đây |
| |  | rouler qqn dans la farine |
| |  | (thân mật) lừa bịp ai |
| |  | rouler sa bosse |
| |  | (thân mật) đi đây đi đó hoài |
 | nội động từ |
| |  | lăn |
| |  | Une larme qui roule sur la joue |
| | một giọt nước mắt lăn trên má |
| |  | chạy (xe cộ) |
| |  | Automobile qui roule bien |
| | xe ô-tô chạy bon |
| |  | La voiture roule à 100 à l'heure |
| | xe chạy 100 km một giờ |
| |  | đi (xe gì) |
| |  | Rouler en limousine |
| | đi ô-tô hòm |
| |  | tròng trành (tàu, thuyền) |
| |  | ì ầm |
| |  | Le tonnerre roule sur nos têtes |
| | sấm ì ầm trên đầu chúng ta |
| |  | luân lưu (tiền vốn) |
| |  | luân phiên |
| |  | Les membres de ce tribunal roulent entre eux |
| | các thẩm phán của toà án này luân phiên nhau (xét xử) |
| |  | lang thang |
| |  | Il a beaucoup roulé dans sa vie |
| | hắn đã lang thang nhiều trong đời |
| |  | (nghĩa bóng) quay cuồng |
| |  | Mille projets roulaient dans sa tête |
| | hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy |
| |  | bàn đến |
| |  | La conversation a roulé sur la victoire |
| | câu chuyện đã bàn đến chiến thắng |
| |  | ça roule |
| |  | (thông tục) công việc trôi chảy |
| |  | rouler pour qqn |
| |  | tìm cách ủng hộ ai |
| |  | rouler sur l'or |
| |  | xem or |
 | phản nghĩa dérouler; étaler |