|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roulis
 | [roulis] |  | danh từ giống đực | |  | sự tròng trành, sự lắc lư (của tàu, xe) | |  | (nghĩa bóng) sự ngả nghiêng | |  | Le roulis de la politique | | sự ngả nghiêng của trường chính trị | |  | mouvement de roulis | |  | (y học) chuyển động lắc lư (tim) |
|
|
|
|