|  rusé 
 
 
 |  | [rusé] |  |  | tính từ |  |  |  | lắm mưu mẹo; xảo trá, quỷ quyệt |  |  |  | Un homme rusé |  |  | người lắm mưu mẹo |  |  |  | Un air rusé |  |  | vẻ xảo trá |  |  |  | être rusé comme un renard |  |  |  | rất xảo trá, quỷ quyệt (như một con cáo) |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | người lắm mưu mẹo, người xảo trá, người quỷ quyệt |  |  | phản nghĩa Candide, droit, niais. | 
 
 
 |  |