|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séance
 | [séance] |  | danh từ giống cái | |  | cuộc họp, buổi họp | |  | Séance de l'Assemblée Nationale | | cuộc họp Quốc Hội | |  | Ouvrir un séance | | mở một cuộc họp | |  | Présider une séance | | chủ toạ một cuộc họp | |  | Séance extraordinaire | | cuộc họp bất thường | |  | La séance du matin | | buổi họp sáng | |  | buổi | |  | Séance de travail | | buổi làm việc | |  | Séance de représentation théâtrale | | buổi diễn kịch | |  | Séance de pose chez un peintre | | buổi ngồi cho hoạ sĩ vẽ chân dung | |  | Séance récréative | | buổi giải trí | |  | (thân mật) tấn kịch | |  | Une séance de cris et de larmes | | một tấn kịch kêu gào than khóc | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội nghị | |  | séance tenante | |  | xem tenant |
|
|
|
|