|  séant 
 
 
 |  | [séant] |  |  | tính từ |  |  |  | (văn học) đúng lẽ, lịch sự |  |  |  | Il n'est pas séant de sortir à ce moment |  |  | đi ra lúc này là không lịch sự |  |  |  | hợp |  |  |  | Costume séant au teint |  |  | quần áo hợp màu da |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (thân mật) mông, đít |  |  |  | sur son séant |  |  |  | ở tư thế ngồi (của một người đang nằm) |  |  | phản nghĩa Malséant. | 
 
 
 |  |