|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séculaire
| [séculaire] | | tính từ | | | trăm năm một lần | | | Fête séculaire | | hội trăm năm một lần | | | hàng trăm năm | | | Des habitations trois fois séculaires | | những ngôi nhà hàng ba trăm năm | | | cổ, lâu đời | | | Préjugés séculaires | | thành kiến lâu đời | | | Arbre séculaire | | cây cổ thụ | | | année séculaire | | | năm cuối thế kỷ |
|
|
|
|