Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sédimentation


[sédimentation]
danh từ giống cái
sự lắng đọng, sự lắng
Vitesse de sédimentation globulaire
tốc độ lắng huyết cầu, tốc độ huyết trầm
(địa lý, địa chất) sự trầm tích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.