Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sélénite


[sélénite]
danh từ giống cái
(khoáng vật học) selenit
danh từ giống đực
(hóa học) selenit
người cung trăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.