Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sélectionné


[sélectionné]
tính từ
(được) lựa chọn, (được) chọn lọc, (được) tuyển lựa
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) tuyển thủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.