| [séparer] |
| ngoại động từ |
| | tách, phân, chia rẽ |
| | Séparer les bons avec les méchants |
| tách những người tốt ra khỏi những kẻ ác |
| | Séparer le blanc du jaune |
| tách lòng trắng ra khỏi lòng đỏ (trứng gà) |
| | Séparer une chambre en trois |
| chia phòng ra làm ba |
| | Séparer une question de l'ensemble du problème |
| tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc |
| | phân tách |
| | La mer sépare la France de l'Angleterre |
| biển phân cách nước Pháp với nước Anh |
| | chia rẽ; chia ly |
| | Séparer deux amis |
| chia rẽ hai người bạn |
| | séparer le bon grain de l'ivraie |
| | phân biệt thiện ác |
| phản nghĩa Assembler, attacher, réunir, unir. Confondre, englober, lier |