Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sérail


[sérail]
danh từ giống đực
(sử học) cung điện (vua Hồi)
(từ cũ nghĩa cũ) hậu cung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.