|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
série
| [série] | | danh từ giống cái | | | dãy, chuỗi, loạt | | | Une série de questions | | một loạt câu hỏi | | | Série convergente | | (toán học) chuỗi hội tụ | | | loại, hạng | | | Joueur classé dans la première série | | cầu thủ xếp hạng thứ nhất | | | Film de série B | | phim loại B | | | en série | | | theo từng tràng, nối tiếp nhau | | | hors série | | | không tầm thường, đặc biệt |
|
|
|
|