Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sérier


[sérier]
ngoại động từ
xếp thành loạt; chia loại
Sérier les questions pour les résoudre
chia loại vấn đề để giải quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.