|  sérieux 
 
 
 |  | [sérieux] |  |  | tính từ |  |  |  | đứng đắn, nghiêm túc |  |  |  | Travail sérieux |  |  | công việc làm nghiêm túc |  |  |  | Proposition sérieuse |  |  | lời đề nghị nghiêm túc |  |  |  | Jeune fille sérieuse |  |  | cô gái đứng đắn |  |  |  | Un mari sérieux |  |  | người chồng đứng đắn |  |  |  | nghiêm nghị, nghiêm trang |  |  |  | Sérieux comme un pape |  |  | nghiêm nghị như giáo hoàng, rất nghiêm nghị |  |  |  | Visage sérieux |  |  | mặt trang nghiêm |  |  |  | quan trọng, đánh kể |  |  |  | nghiêm trọng, trầm trọng, nặng |  |  |  | Situation sérieuse |  |  | tình hình nghiêm trọng |  |  |  | Maladie sérieuse |  |  | bệnh trầm trọng |  |  |  | client sérieux |  |  |  | khách hàng mua nhiều |  |  |  | sérieux comme un pape |  |  |  | (thân mật) rất nghiêm nghị, rất đứng đắn |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự đứng đắn; sự nghiêm túc |  |  |  | Esprit de sérieux |  |  | tinh thần nghiêm túc |  |  |  | vẻ nghiêm nghị, vẻ nghiêm trang |  |  |  | Garder son sérieux |  |  | giữ vẻ nghiêm trang |  |  |  | sự quan trọng |  |  |  | Le sérieux d'une question |  |  | sự quan trọng của một vấn đề |  |  |  | prendre au sérieux |  |  |  | cho là thực |  |  |  | cho là quan trọng |  |  |  | se prendre au sérieux |  |  |  | ra vẻ quan trọng |  |  | phản nghĩa Dérisoire, frivole, futile; amusant, comique, distrayant; inconséquent, puéril. Enjoué, gai. |  |  | phản nghĩa Débauché. Enjouement, gaieté; légèreté | 
 
 
 |  |