Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sérum


[sérum]
danh từ giống đực
(sinh vật học) huyết thanh
Sérum antitétanique
huyết thanh chống uốn ván
Sérum antidiphtérique
huyết thanh trị bệnh bạch hầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.