Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sévir


[sévir]
nội động từ
nghiêm trị
Sévir contre les coupables
nghiêm trị kẻ phạm tội
(nghĩa bóng) hoành hành
La peste sévir
bệnh dịch hạch hoành hành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.