Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sablière


[sablière]
danh từ giống cái
mỏ cát, nơi lấy cát
(đường sắt) hộp rải cát (đặt ở đầu máy)
(xây dựng) cầu phong


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.