Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saducéen


[saducéen]
danh từ giống đực
(sử học) tín đồ giáo phái Xa-đô (Do Thái)
tính từ
xem (danh từ giống đực)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.