|  saillie 
 
 
 |  | [saillie] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | chỗ nhô ra, phần nhô ra |  |  |  | Les saillies des maisons sur la voie publique |  |  | những chỗ nhà nhô ra đường cái |  |  |  | (hội hoạ) chỗ nổi (trên bức tranh) |  |  |  | Tableau qui n'a pas de saillie |  |  | bức tranh không nổi |  |  |  | (văn học) điểm dí dỏm |  |  |  | Livre plein de saillies |  |  | sách có nhiều điểm dí dỏm |  |  |  | sự nhảy cái (gia súc) |  |  | phản nghĩa alignement, cavité, creux | 
 
 
 |  |