|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salé
| [salé] | | tính từ | | | mặn | | | Lac salé | | hồ mặn | | | Eau salée | | nước mặn | | | Manger salé | | ăn mặn | | | ướp muối, muối | | | Poisson salé | | cá muối | | | (thân mật) tục tĩu | | | Langage salé | | cách nói tục tĩu | | | (thân mật) quá đáng | | | Prix un peu salé | | giá hơi quá đáng | | phản nghĩa fade, insipide | | danh từ giống đực | | | thịt lợn muối | | | petit salé | | | món thịt lợn kho mặn |
|
|
|
|