Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salive


[salive]
danh từ giống cái
nước bọt, nước dãi
avaler sa salive
nhịn nói
dépenser sa salive
nói vã bọt mép
perdre sa salive
nói bã bọt mép mà không ăn thua gì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.