Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salpêtre


[salpêtre]
danh từ giống đực
(hoá học) xanpet (kali nitrat)
(từ cũ, nghĩa cũ) tính nóng nảy; người nóng nảy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.