|  sanguin 
 
 
 |  | [sanguin] |  |  | tính từ |  |  |  | xem sang |  |  |  | Vaisseaux sanguins |  |  | mạch máu |  |  |  | Groupe sanguin |  |  | nhóm máu |  |  |  | La circulation sanguine |  |  | sự tuần hoàn máu |  |  |  | Transfusion sanguine |  |  | sự truyền máu |  |  |  | (có) màu máu, đỏ |  |  |  | Oranges sanguines |  |  | cam đỏ lòng |  |  |  | Visage sanguin |  |  | mặt đỏ |  |  |  | tempérament sanguin |  |  |  | khí chất đa huyết |  |  |  | homme sanguin |  |  |  | người có khí chất đa huyết, người nóng nảy |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | người có khí chất đa huyết, người nóng nảy | 
 
 
 |  |