Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satané


[satané]
tính từ
(thân mật) đáng ghét, tệ hại
Un satané menteur
thằng nói dối đáng ghét
Quel satané temps!
thời tiết tệ hại làm sao!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.