|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauce
| [sauce] | | danh từ giống cái | | | nước xốt, nước chấm | | | (hội hoạ) bút chì than | | | cái phụ; cái hoa hoè hoa sói | | | cách, cách trình bày | | | Varier la sauce | | thay đổi cách trình bày | | | Mettre quelqu'un à toutes les sauces | | dùng ai vào mọi việc; đối đãi với ai theo đủ cách | | | (thân mật) mưa rào |
|
|
|
|